DANH MỤC QUY CHUẨN VIỆT NAM
VỀ CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG & GIAO THÔNG, MÔI TRƯỜNG, CƠ-ĐIỆN,
PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY & AN TOÀN LAO ĐỘNG
STT |
Ký hiệu quy chuẩn |
Tên quy chuẩn |
Cơ quan ban hành |
Số văn bản & |
---|---|---|---|---|
QUY CHUẨN VỀ XÂY DỰNG |
||||
1 |
Quy chuẩn Xây dựng Việt Nam – Tập I |
Bộ Xây dựng |
||
2 |
Quy chuẩn Xây dựng Việt Nam – Tập II & III |
Bộ Xây dựng |
||
3 |
Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình |
Bộ Xây dựng |
||
4 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựng |
Bộ Xây dựng |
04/2008/QĐ-BXD 03/04/2008 |
|
5 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng |
Bộ Xây dựng |
29/2009/TT-BXD 14/08/2009 |
|
6 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nguyên tắc phân loại, phân cấp công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật đô thị |
Bộ Xây dựng |
12/2012/TT-BXD 28/12/2012 |
|
7 |
Nhà ở và công trình công cộng- An toàn sinh mạng và sức khỏe |
Bộ Xây dựng |
09/2008/QĐ-BXD 06/06/2008 |
|
8 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các công trình hạ tầng kỹ thuật |
Bộ Xây dựng |
01/2016/TT-BXD 01/02/2016 |
|
9 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về công trình ngầm đô thị |
Bộ Xây dựng |
28/2009/TT-BXD 14/08/2009 |
|
10 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả |
Bộ Xây dựng |
15/2013/TT-BXD 26/09/2013 |
|
11 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xây dựng công trình đảm bảo người khuyết tật tiếp cận sử dụng |
Bộ Xây dựng |
21/2014/TT-BXD |
|
12 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về |
Bộ Xây dựng |
32/2009/TT-BXD 10/09/2009 |
|
13 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng |
Bộ Xây dựng |
15/2014/TT-BXD 15/09/2014 |
|
14 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu thiết kế cửa hàng xăng dầu |
Bộ Công thương |
11/2013/TT-BC 18/6/2013 |
|
15 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu thiết kế cửa hàng xăng dầu trên mặt nước |
Bộ Công thương |
47/2015/TT-BCT 11/12/2015 |
|
16 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thép làm cốt bê tông |
Bộ Khoa học – Công nghệ |
21/2011/TT-BKHCN 22/09/2011 |
|
17 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xây dựng lưới tọa độ |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
06/2009/TT-BTNMT 18/06/2009 |
|
18 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xây dựng lưới độ cao |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
11/2008/QĐ-BTNMT 18/12/2008 |
|
19 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về rạp chiếu phim |
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
16/2013/TT-BVHTTDL 25/12/2013 |
|
QUY CHUẨN VỀ MÔI TRƯỜNG |
||||
1 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sơ chế cao su thiên nhiên |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
11/2015/QĐ-BTNMT 31/03/2015 |
|
2 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải lò đốt chất thải rắn y tế |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
27/2012/QĐ-BTNMT 28/12/2012 |
|
3 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn cho phép của một số kim loại nặng trong đất |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
64/2015/TT-BTNMT 21/12/2015 |
|
4 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí xung quanh |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
32/2013/TT-BTNMT |
|
5 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về một số chất độc hại trong không khí xung quanh |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
16/2009/TT-BTNMT 07/10/ 2009 |
|
6 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ngưỡng chất thải nguy hại |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
25/2009/TT-BTNMT 16/11/ 2009 |
|
7 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
65/2015 /TT-BTNMT 21/12/2015 |
|
8 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước dưới đất |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
66/2015/TT-BTNMT 21/12/2015 |
|
9 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước biển |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
67/2015/TT-BTNMT 21/12/2015 |
|
10 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chế biến thủy sản |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
77/2015/TT-BTNMT 31/12/2015 |
|
11 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp giấy và bột giấy |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
12/2015/TT-BTNMT 31/03/2015 |
|
12 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp dệt nhuộm |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
13/2015/TT-BTNMT 31/03/2015 |
|
13 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
16/2008/QĐ-BTNMT 31/12/2008 |
|
14 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật trong đất |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
16/2008/QĐ-BTNMT 31/12/2008 |
|
15 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
25/2009/TT-BTNMT 16/11/ 2009 |
|
16 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp đối với một số chất hữu cơ |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
25/2009/TT-BTNMT 16/11/ 2009 |
|
17 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp sản xuất phân bón hóa học |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
25/2009/TT-BTNMT 16/11/ 2009 |
|
18 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp nhiệt điện |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
25/2009/TT-BTNMT 16/11/ 2009 |
|
19 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp sản xuất xi măng |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
25/2009/TT-BTNMT 16/11/ 2009 |
|
20 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
25/2009/TT-BTNMT 16/11/ 2009 |
|
21 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếng ồn |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
39/2010/TT-BTNMT 16/12/ 2010 |
|
22 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về độ rung |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
39/2010/TT-BTNMT 16/12/ 2010 |
|
23 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải y tế |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
39/2010/TT-BTNMT 16/12/ 2010 |
|
24 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của kho và cửa hàng xăng dầu |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
39/2010/TT-BTNMT 16/12/ 2010 |
|
25 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải lò đốt chất thải công nghiệp |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
27/2012/QĐ-BTNMT 28/12/2012 |
|
26 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp lọc hoá dầu đối với bụi và các chất vô cơ |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
42/2010/TT-BTNMT 29/12/2010 |
|
27 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
47/2011/TT-BTNMT 28/12/2011 |
|
28 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ngưỡng nguy hại đối với bùn thải từ quá trình xử lý nước |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
32/2013/TT-BTNMT 25/10/2013 |
|
29 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp sản xuất thép |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
32/2013/TT-BTNMT 25/10/2013 |
|
30 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp sản xuất thép |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
32/2013/TT-BTNMT 25/10/2013 |
|
31 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ngưỡng xử lý hóa chất bảo vệ thực vật hữu cơ khó phân hủy tồn lưu theo mục đích sử dụng đất |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
43/2013/TT-BTNMT 25/12/2013 |
|
32 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị hấp chất thải y tế lây nhiễm |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
57/2013/TT-BTNMT 31/12/2013 |
|
33 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tái chế dầu thải |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
57/2013/TT-BTNMT 31/12/2013 |
|
34 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sản xuất cồn nhiên liệu |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
76/2015/TT-BTNMT 31/12/2015 |
|
35 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lò đốt chất thải rắn sinh hoạt |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
03/2016/TT-BTNMT 10/03/2016 |
|
36 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chăn nuôi |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
04/2016/TT-BTNMT 29/04/2016 |
|
37 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống |
Bộ Y tế |
04/2009/TT – BYT 17/6/2009 |
|
38 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước sinh hoạt |
Bộ Y tế |
05/2009/TT – BYT |
|
39 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu. Điều kiện đảm bảo hợp vệ sinh |
Bộ Y tế |
27/2011/TT – BYT 24/6/2011 |
|
QUY CHUẨN VỀ AN TOÀN LAO ĐỘNG |
||||
1 |
QCVN 01:2008/BLDTBXH |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động nồi hơi và bình chịu áp lực |
Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội |
|
2 |
QCVN 2:2011/BLĐTBXH |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với thang máy điện |
Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội |
|
3 |
QCVN 3:2011/BLĐTBXH |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với máy hàn điện và công việc hàn điện |
Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội |
|
4 |
QCVN 7:2012/BLĐTBXH |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với thiết bị nâng |
Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội |
|
5 |
QCVN 12:2013/BLĐTBXH |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với sàn thao tác treo |
Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội |
|
6 |
QCVN 14:2013/BLĐTBXH |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với ống cách điện có chứa bọt và sào cách điện dạng đặc dùng để làm việc khi có điện |
Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội |
|
7 |
QCVN 18:2014/BXD |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong xây dựng |
Bộ Xây dựng |
|
8 |
QCVN 20:2015/BLĐTBXH |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với sàn nâng dùng để nâng người |
Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội |
|
9 |
QCVN 21:2015/BLĐTBXH |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với hệ thống lạnh |
Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội |
|
10 |
QCVN 22:2015/BLĐTBXH |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với Hệ thống đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại |
Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội |
|
11 |
QCVN 04:2013/BCT |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn chai chứa khí dầu mỏ hóa lỏng bằng thép |
Bộ Công Thương |
|
QUY CHUẨN LIÊN QUAN ĐẾN NƠI LÀM VIỆC |
||||
1 |
QCVN 21:2016/BYT |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về về điện từ trường tần số cao - mức tiếp xúc cho phép điện từ trường tần số cao tại nơi làm việc |
Bộ Y tế |
30/06/2016 |
2 |
QCVN 22:2016/BYT |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chiếu sáng - mức cho phép chiếu sáng nơi làm việc |
Bộ Y tế |
30/06/2016 |
3 |
QCVN 23:2016/BYT |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về bức xạ tử ngoại - mức tiếp xúc cho phép bức xạ tử ngoại tại nơi làm việc |
Bộ Y tế |
30/06/2016 |
4 |
QCVN 24:2016/BYT |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về tiếng ồn - mức tiếp xúc cho phép tiếng ồn tại nơi làm việc |
Bộ Y tế |
30/06/2016 |
5 |
QCVN 25:2016/BYT |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về điện từ trường tần số công nghiệp - mức tiếp xúc cho phép điện từ trường tần số công nghiệp tại nơi làm việc |
Bộ Y tế |
30/06/2016 |
6 |
QCVN 26:2016/BYT |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về vi khí hậu - giá trị cho phép vi khí hậu tại nơi làm việc |
Bộ Y tế |
30/06/2016 |
7 |
QCVN 27:2016/BYT |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về rung - giá trị cho phép tại nơi làm việc |
Bộ Y tế |
30/06/2016 |
8 |
QCVN 29:2016/BYT |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về bức xạ ion hóa - giới hạn liều tiếp xúc bức xạ ion hóa tại nơi làm việc |
Bộ Y tế |
30/06/2016 |
9 |
QCVN 30:2016/BYT |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về bức xạ tia X - giới hạn liều tiếp xúc bức xạ tia X tại nơi làm việc |
Bộ Y tế |
30/06/2016 |