LIST OF TECHNICAL REGULATIONS
(Updated on Dec 31, 2016)
No |
Symbol |
Subject |
Issue Agency |
Official number & issue date |
TECHNICAL REGULATIONS ON CONSTRUCTION |
||||
1 |
|
Building code of Vietnam – Vol 1/ Quy chuẩn Xây dựng Việt Nam – Tập I |
Ministry of Construction |
|
2 |
|
Building code of Vietnam – Vol 2 & 3 /Quy chuẩn Xây dựng Việt Nam – Tập II & III |
Ministry of Construction |
|
3 |
|
Uniform plumbing code/ Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình |
Ministry of Construction |
|
4 |
Vietnam Building Code. Regional and Urban Planning and Rural Residental Planning/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựng |
Ministry of Construction |
04/2008/QĐ-BXD 03/04/2008 |
|
5 |
Vietnam Building Code Natural Physical & Climatic Data for Construction / Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng |
Ministry of Construction |
29/2009/TT-BXD 14/08/2009 |
|
6 |
National Technical Regulation on Rules of Classifications and Grading of Civil and Industrial Buildings and Urban Infrastructures/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nguyên tắc phân loại, phân cấp công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật đô thị |
Ministry of Construction |
12/2012/TT-BXD 28/12/2012 |
|
7 |
Vietnam Building Code. Dwellings and Public Buildings - Occupational Health and Safety/ Nhà ở và công trình công cộng- An toàn sinh mạng và sức khỏe |
Ministry of Construction |
09/2008/QĐ-BXD 06/06/2008 |
|
8 |
National Technical Regulation. Technical Infrastructure Works Water Supply/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các công trình hạ tầng kỹ thuật |
Ministry of Construction |
01/2016/TT-BXD 01/02/2016 |
|
9 |
Vietnam Building Code for Urban Underground Structures Part 1. The Underground/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về công trình ngầm đô thị |
Ministry of Construction |
28/2009/TT-BXD 14/08/2009 |
|
10 |
National Technical Regulation on Energy Efficiency Buildings/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả |
Ministry of Construction |
15/2013/TT-BXD 26/09/2013 |
|
11 |
National Technical Regulation on Construction for Disabled Access to Buildings andFacilities/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xây dựng công trình đảm bảo người khuyết tật tiếp cận sử dụng |
Ministry of Construction |
21/2014/TT-BXD |
|
12 |
National Technical Regulation on Construction for Disabled Access to Buildings andFacilities/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Quy hoạch xây dựng nông thôn |
Ministry of Construction |
32/2009/TT-BXD 10/09/2009 |
|
13 |
National Technical Regulations on Products, Goods of Building Materials/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng |
Ministry of Construction |
15/2014/TT-BXD 15/09/2014 |
|
14 |
National technical regulation on design requirements for petrol filling stations/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu thiết kế cửa hàng xăng dầu |
Ministry of Construction |
11/2013/TT-BC 18/6/2013 |
|
15 |
National Technical Regulation on Design Requirements Of Water - Based Petroleum Filling Stations/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu thiết kế cửa hàng xăng dầu trên mặt nước |
Ministry of Construction |
47/2015/TT-BCT 11/12/2015 |
|
16 |
National technical regulation on steel for the reinforcerment of concrete/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thép làm cốt bê tông |
Ministry of Science and Technology |
21/2011/TT-BKHCN 22/09/2011 |
|
17 |
National technical regulation on estabilsment of Horizotal control network/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xây dựng lưới tọa độ |
Ministry of Natural Resources and Environment |
06/2009/TT-BTNMT 18/06/2009 |
|
18 |
National technical regulation on establisment of leveling network/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xây dựng lưới độ cao |
Ministry of Natural Resources and Environment |
11/2008/QĐ-BTNMT 18/12/2008 |
|
19 |
National technical regulation on cinemas/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về rạp chiếu phim |
Ministry of Culture, Sports and Tourism |
16/2013/TT-BVHTTDL 25/12/2013 |
|
TECHNICAL REGULATIONS ON ENVIRONMENT |
||||
1 |
National Technical Regulation on the effluent of natural rubber processing industry/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sơ chế cao su thiên nhiên |
Ministry of Natural Resources and Environment |
31/03/2015 |
|
2 |
National Technical Regulation on Solid Health Care Waste Incinerator/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải lò đốt chất thải rắn y tế |
Ministry of Natural Resources and Environment |
27/2012/QĐ-BTNMT 28/12/2012 |
|
3 |
National technical regulation on the allowable limits of heavy metals in the soils/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn cho phép của một số kim loại nặng trong đất |
Ministry of Natural Resources and Environment |
64/2015/TT-BTNMT 21/12/2015 |
|
4 |
National Technical Regulation on Ambient Air Quality/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí xung quanh |
Ministry of Natural Resources and Environment |
32/2013/TT-BTNMT |
|
5 |
National technical regulation on ambient air quality/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về một số chất độc hại trong không khí xung quanh |
Ministry of Natural Resources and Environment |
16/2009/TT-BTNMT 07/10/ 2009 |
|
6 |
National Technical Regulation on Hazardous Waste Thresholds/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ngưỡng chất thải nguy hại |
Ministry of Natural Resources and Environment |
16/11/ 2009 |
|
7 |
National technical regulation on surface water quality/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt |
Ministry of Natural Resources and Environment |
65/2015 /TT-BTNMT 21/12/2015 |
|
8 |
National technical regulation on ground water quality/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước dưới đất |
Ministry of Natural Resources and Environment |
66/2015/TT-BTNMT 21/12/2015 |
|
9 |
National technical regulation on marine water quality/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước biển |
Ministry of Natural Resources and Environment |
67/2015/TT-BTNMT 21/12/2015 |
|
10 |
National technical regulation on the effluent of aquatic Products Processing industry/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chế biến thủy sản |
Ministry of Natural Resources and Environment |
77/2015/TT-BTNMT 31/12/2015 |
|
11 |
National technical regulation on the effluent of pulp and paper mills/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp giấy và bột giấy |
Ministry of Natural Resources and Environment |
12/2015/TT-BTNMT 31/03/2015 |
|
12 |
National technical regulation on the effluent of textile industry/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp dệt nhuộm |
Ministry of Natural Resources and Environment |
13/2015/TT-BTNMT 31/03/2015 |
|
13 |
National technical regulation on domestic wastewater/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt |
Ministry of Natural Resources and Environment |
16/2008/QĐ-BTNMT 31/12/2008 |
|
14 |
National technical regulation on the pesticide residues in the soils/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật trong đất |
Ministry of Natural Resources and Environment |
16/2008/QĐ-BTNMT 31/12/2008 |
|
15 |
National Technical Regulation on Industrial Emission of Inorganic Substances and Dusts/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ |
Ministry of Natural Resources and Environment |
16/11/ 2009 |
|
16 |
National Technical Regulation on Industrial Emission of Organic Substances/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp đối với một số chất hữu cơ |
Ministry of Natural Resources and Environment |
16/11/ 2009 |
|
17 |
National Technical Regulation on Emission of Chemical Fertilizer Manufacturing Industry/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp sản xuất phân bón hóa học |
Ministry of Natural Resources and Environment |
25/2009/TT-BTNMT 16/11/ 2009 |
|
18 |
National Technical Regulation on Emission of Thermal Power industry/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp nhiệt điện |
Ministry of Natural Resources and Environment |
16/11/ 2009 |
|
19 |
National Technical Regulation on Emission of Cement Manufacturing Industry/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp sản xuất xi măng |
Ministry of Natural Resources and Environment |
16/11/ 2009 |
|
20 |
National Technical Regulation on Wastewater of the Solid Waste Landfill Sites/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn |
Ministry of Natural Resources and Environment |
16/11/ 2009 |
|
21 |
National Technical Regulation on Noise/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếng ồn |
Ministry of Natural Resources and Environment |
16/12/ 2010 |
|
22 |
National Technical Regulation on Vibration/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về độ rung |
Ministry of Natural Resources and Environment |
16/12/ 2010 |
|
23 |
National Technical Regulation on Health Care Wastewater/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải y tế |
Ministry of Natural Resources and Environment |
16/12/ 2010 |
|
24 |
National Technical Regulation On the Effluent of Petroleum Terminal and Stations/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của kho và cửa hàng xăng dầu |
Ministry of Natural Resources and Environment |
16/12/ 2010 |
|
25 |
National Technical Regulation on Industrial Waste Incinerator/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải lò đốt chất thải công nghiệp |
Ministry of Natural Resources and Environment |
27/2012/QĐ-BTNMT 28/12/2012 |
|
26 |
National technical Regulation on Emission of Refining and Petrochemical Industry of Inorganic Substances and Dusts/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp lọc hoá dầu đối với bụi và các chất vô cơ |
Ministry of Natural Resources and Environment |
42/2010/TT-BTNMT 29/12/2010 |
|
27 |
National Technical Regulation on Indus trial Wastewater/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp |
Ministry of Natural Resources and Environment |
28/12/2011 |
|
28 |
National Technical Regulation on Hazardous Thresholds for Sludges from Water Treatment Process/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ngưỡng nguy hại đối với bùn thải từ quá trình xử lý nước |
Ministry of Natural Resources and Environment |
32/2013/TT-BTNMT 25/10/2013 |
|
29 |
National Technical Regulation on Emission for Steel Industry/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp sản xuất thép |
Ministry of Natural Resources and Environment |
32/2013/TT-BTNMT 25/10/2013 |
|
30 |
National Technical Regulation on Wastewater of Steel Industry/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp sản xuất thép |
Ministry of Natural Resources and Environment |
32/2013/TT-BTNMT 25/10/2013 |
|
31 |
National technical regulation on remediation target values of persistent organic pesticides according to land use/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ngưỡng xử lý hóa chất bảo vệ thực vật hữu cơ khó phân hủy tồn lưu theo mục đích sử dụng đất |
Ministry of Natural Resources and Environment |
43/2013/TT-BTNMT 25/12/2013 |
|
32 |
National Technical Regulation on Infectious Healthcare Waste Autoclave/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị hấp chất thải y tế lây nhiễm |
Ministry of Natural Resources and Environment |
57/2013/TT-BTNMT 31/12/2013 |
|
33 |
National Technical Regulation on Waste Oil Recycling/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tái chế dầu thải |
Ministry of Natural Resources and Environment |
57/2013/TT-BTNMT 31/12/2013 |
|
34 |
National Technical Regulation on the effluent of bioethanol Processing/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sản xuất cồn nhiên liệu |
Ministry of Natural Resources and Environment |
76/2015/TT-BTNMT 31/12/2015 |
|
35 |
National Technical Regulation on Domestic Solid Waste Incinerator/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lò đốt chất thải rắn sinh hoạt |
Ministry of Natural Resources and Environment |
03/2016/TT-BTNMT 10/03/2016 |
|
36 |
National Technical Regulation on the effluent of livestock/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chăn nuôi |
Ministry of Natural Resources and Environment |
04/2016/TT-BTNMT 29/04/2016 |
|
37 |
National technical regulation on drinking water quality/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống |
Ministry of Health |
04/2009/TT – BYT 17/6/2009 |
|
38 |
National technical regulation on domestic water quality/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước sinh hoạt |
Ministry of Health |
05/2009/TT – BYT |
|
39 |
National technical regulation on Hygienic conditions for Latrines/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu. Điều kiện đảm bảo hợp vệ sinh |
Ministry of Health |
27/2011/TT – BYT 24/6/2011 |
|
TECHNICAL REGULATIONS ON SAFE WORK |
||||
1 |
QCVN 01:2008/BLDTBXH |
National technical regulation on safe work of Steam boiler and pressure vessel/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động nồi hơi và bình chịu áp lực |
Ministry of Labour, War invalids and Social Affairs |
|
2 |
QCVN 2:2011/BLĐTBXH |
National technical regulation on safe work for electric lift/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với thang máy điện |
Ministry of Labour, War invalids and Social Affairs |
|
3 |
QCVN 3:2011/BLĐTBXH |
National technical regulation on safe work for electric welding & welding jobs/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với máy hàn điện và công việc hàn điện |
Ministry of Labour, War invalids and Social Affairs |
|
4 |
QCVN 7:2012/BLĐTBXH |
National technical regulation on safe work of lift appliances/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với thiết bị nâng |
Ministry of Labour, War invalids and Social Affairs |
|
5 |
QCVN 12:2013/BLĐTBXH |
National technical regulation on safe work of suspended access equipment/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với sàn thao tác treo |
Ministry of Labour, War invalids and Social Affairs |
|
6 |
QCVN 14:2013/BLĐTBXH |
National technical regulation on safe work of Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với ống cách điện có chứa bọt và sào cách điện dạng đặc dùng để làm việc khi có điện |
Ministry of Labour, War invalids and Social Affairs |
|
7 |
QCVN 18:2014/BXD |
National technical regulation on Safety in Construction/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong xây dựng |
Ministry of Construction |
|
8 |
QCVN 20:2015/BLĐTBXH |
National technical regulation on safe work of Elevating Platform for lifting people/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với sàn nâng dùng để nâng người |
Ministry of Labour, War invalids and Social Affairs |
|
9 |
QCVN 21:2015/BLĐTBXH |
National technical regulation on safe work of refrigerating system/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với hệ thống lạnh |
Ministry of Labour, War invalids and Social Affairs |
|
10 |
QCVN 22:2015/BLĐTBXH |
National technical regulation on safe work of gas transmission piping/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với Hệ thống đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại |
Ministry of Labour, War invalids and Social Affairs |
|
11 |
QCVN 04:2013/BCT |
National technical regulation on safety of steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG)/ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn chai chứa khí dầu mỏ hóa lỏng bằng thép |
Ministry of Industry and Trade |
Some technical regulations are in Vietnamese. We apologize for any inconvenience.